Có 2 kết quả:

双倍体 shuāng bèi tǐ ㄕㄨㄤ ㄅㄟˋ ㄊㄧˇ雙倍體 shuāng bèi tǐ ㄕㄨㄤ ㄅㄟˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

diploid (doubled chromosomes)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

diploid (doubled chromosomes)

Bình luận 0